
Mục Lục
- 1 I. Cấu tạo của mái nhà
- 2 II. Cách thiết kế để đạt hiệu quả cao
- 2.1 1. Lựa chọn kiểu mái phù hợp với công trình
- 2.2 2. Lựa chọn vật liệu mái phù hợp
- 2.3 3. Đảm bảo hệ thống thoát nước hiệu quả
- 2.4 4. Chống nóng và cách nhiệt hiệu quả
- 2.5 5. Chống thấm, chống dột cho mái nhà
- 2.6 6. Đảm bảo tính thẩm mỹ và phong cách kiến trúc
- 2.7 7. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong thiết kế mái nhà
- 3 Cấu tạo của mái nhà — Cách thiết kế để đạt hiệu quả
- 4 Cấu tạo của mái nhà
- 5 1. Cấu tạo cơ bản của mái nhà
- 5.1 1.1. Cấu trúc chịu lực (Structural Framing)
- 5.2 1.2. Lớp sàn/phiến lót (Decking / Sheathing)
- 5.3 1.3. Lớp chống thấm phụ (Underlayment / Ice & Water Shield)
- 5.4 1.4. Lớp phủ ngoài (Roof Covering)
- 5.5 1.5. Chi tiết mép và rìa mái (Drip Edge, Flashing, Ridge Cap, Valley)
- 5.6 1.6. Hệ thống thông gió (Ventilation)
- 5.7 1.7. Hệ thống thoát nước (Gutters, Downspouts)
- 6 2. Tiêu chuẩn thiết kế mái hiệu quả
- 7 3. Hình dạng mái phù hợp với khí hậu nhiệt đới
- 8 4. Checklist thiết kế & mẫu tham khảo
- 9 5. Bảo trì & kiểm tra định kỳ
- 10 6. Kết luận & Lời khuyên
- 11 SỬA NHÀ UY PHÁT

-Mái nhà là bộ phận che phủ phía trên của một công trình kiến trúc. Có chức năng bảo vệ không gian bên trong khỏi tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió và nhiệt độ. Mái nhà thường được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như ngói, tôn, bê tông…Tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và phong cách kiến trúc. Ngoài vai trò bảo vệ, mái nhà còn góp phần tạo nên thẩm mỹ cho công trình, thể hiện phong cách và bản sắc văn hóa của từng khu vực.
-Trong quan niệm truyền thống, “mái nhà” còn mang ý nghĩa biểu tượng về gia đình, nơi con người được che chở, nuôi dưỡng và gắn bó. Một mái nhà vững chãi không chỉ bảo vệ về mặt vật chất mà còn tạo cảm giác bình yên, an toàn cho các thành viên trong gia đình.
-Sự phát triển của các vật liệu và xu hướng thiết kế hiện đại đang góp phần tạo ra những mái nhà bền vững, thông minh và phù hợp hơn với nhu cầu của con người.

I. Cấu tạo của mái nhà
1. Các bộ phận chính của mái nhà
-Kết cấu chịu lực là phần quan trọng nhất của mái nhà, giúp nâng đỡ toàn bộ hệ thống mái và đảm bảo sự vững chắc. Có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như kèo, vì kèo, dầm, xà gồ, sàn mái (đối với mái bằng).

-Lớp lợp mái là phần ngoài cùng của mái nhà, trực tiếp che phủ và bảo vệ công trình khỏi tác động thời tiết. Một số loại vật liệu phổ biến như ngói ,tôn, bê tông cốt thép, mái kính, mái polycarbonate.
-Lớp cách nhiệt, chống thấm dùng màng chống thấm hoặc sơn chống thấm để bảo vệ mái khỏi nước mưa, hạn chế rò rỉ. Có thể dùng bông khoáng, xốp cách nhiệt hoặc sơn phản quang để giảm nhiệt độ trong nhà.

-Hệ thống thoát nước mái giúp dẫn nước mưa ra khỏi mái, tránh tình trạng thấm dột. Máng xối thu nước từ mái và dẫn về ống thoát. Ống thoát nước dẫn nước từ máng xối xuống mặt đất hoặc hệ thống thoát chung.

-Cấu tạo của mái nhà bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như kết cấu chịu lực, lớp lợp, hệ thống thoát nước và lớp cách nhiệt. Tùy vào điều kiện sử dụng và thẩm mỹ, mái nhà có thể được thiết kế theo nhiều kiểu khác nhau nhằm đảm bảo độ bền, công năng và phù hợp với kiến trúc tổng thể.
2. Các loại mái nhà phổ biến và đặc điểm cấu tạo
A. Mái bằng

-Mái bằng là một loại mái phổ biến trong xây dựng hiện đại, đặc biệt là ở các công trình nhà phố, nhà cao tầng và công trình công cộng. Với kết cấu chắc chắn, bền bỉ và khả năng tận dụng không gian, mái bằng ngày càng được ưa chuộng trong kiến trúc đô thị.
-Là loại mái có kết cấu gần như phẳng, độ dốc nhỏ (thường từ 2 – 5%) để thoát nước. Khác với mái dốc hoặc mái vòm, mái bằng mang đến cảm giác chắc chắn, hiện đại và phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc.
-Thường được làm bằng bê tông cốt thép và có cấu tạo gồm nhiều lớp để đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm và cách nhiệt. Các lớp chính bao gồm lớp kết cấu chịu lực, lớp tạo dốc, lớp chống thấm, lớp cách nhiệt, lớp bảo vệ (hoặc lớp hoàn thiện).
-Ưu điểm của mái bằng chịu lực tốt, ít bị ảnh hưởng bởi gió bão so với mái dốc. Có thể làm sân thượng, vườn trên mái hoặc lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời. Phù hợp với kiến trúc tối giản, nhà phố và nhà cao tầng. So với mái ngói hay mái dốc, mái bằng ít hư hỏng và dễ sửa chữa hơn.
-Còn về nhược điểm thì mái bằng khả năng thoát nước kém, độ dốc nhỏ nên dễ bị đọng nước nếu hệ thống thoát nước không tốt. dễ hấp thụ nhiệt, bê tông giữ nhiệt lâu, làm nhà nóng hơn vào mùa hè. Chi phí chống thấm cao, nếu không xử lý chống thấm tốt, mái bằng dễ bị thấm dột theo thời gian.
B. Mái dốc

-Mái dốc là một trong những kiểu mái phổ biến, xuất hiện nhiều trong các công trình nhà ở truyền thống và hiện đại. Với đặc điểm có độ dốc lớn, mái dốc giúp thoát nước nhanh, giảm nguy cơ thấm dột và mang lại tính thẩm mỹ cao.
-Mái dốc có nhiều kiểu thiết kế khác nhau nhưng nhìn chung bao gồm các bộ phận chính như hệ kết cấu chịu lực là bộ phận chịu lực chính, thường làm từ gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép. Lớp lợp mái giúp che chắn, bảo vệ công trình khỏi mưa, nắng. Lớp chống thấm, cách nhiệt giúp bảo vệ mái không bị thấm nước, hạn chế nóng bức. Hệ thống thoát nước máng xối, ống thoát nước giúp nước mưa chảy xuống nhanh chóng, tránh ứ đọng gây thấm dột.
-Ưu điểm của mái dốc nhờ độ dốc lớn, mái dễ dàng thoát nước mưa, tránh tình trạng đọng nước gây thấm dột. Nếu sử dụng vật liệu tốt như ngói hoặc tôn chống rỉ, mái dốc có thể sử dụng lâu dài.
-Còn về nhược điểm thì mái dốc kết cấu phức tạp hơn mái bằng, đòi hỏi nhiều vật liệu và nhân công hơn. Chiếm nhiều không gian hơn mái bằng, khó tận dụng làm sân thượng. Khi có hư hỏng, việc sửa chữa mái dốc thường khó khăn hơn do độ cao và độ nghiêng.
-Các loại mái dốc phổ biến như mái thái, mái nhật, mái ngói truyền thống, mái lệch.
C. Mái vòm mái cong

-Mái vòm, mái cong là những kiểu mái có thiết kế mềm mại, uốn cong theo hình cung, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và sang trọng cho công trình. Loại mái này thường được ứng dụng trong các công trình kiến trúc nghệ thuật, nhà thờ, cung điện và cả trong các công trình hiện đại như biệt thự, nhà hàng, khách sạn.
-Mái vòm là kiểu mái có dạng hình cung, uốn cong theo một vòng cung hoàn chỉnh hoặc một phần của hình tròn. Mái cong tương tự mái vòm nhưng có thể uốn lượn theo nhiều hình dạng khác nhau, không nhất thiết phải tuân theo quy luật hình học cố định.
-Mái vòm, mái cong có kết cấu đặc biệt, đòi hỏi kỹ thuật thi công cao. Chúng cũng bao gồm những thành phần như hệ kết cấu chịu lực được làm từ bê tông cốt thép, thép, gỗ hoặc kính để đảm bảo độ chắc chắn. Lớp lợp mái thường làm bằng kính cường lực, ngói, đá phiến, tôn kim loại, bê tông uốn cong.
-Ưu điểm mái vòm cái cong giúp không gian bên trong rộng rãi, không bị cảm giác gò bó. Nếu làm bằng bê tông hoặc thép, mái vòm có thể chịu lực tốt và bền bỉ theo thời gian.
-Còn về nhược điểm thì đòi hỏi kỹ thuật cao, vật liệu đặc biệt nên chi phí xây dựng lớn hơn so với mái bằng hay mái dốc. Cần đội ngũ chuyên nghiệp, mất nhiều thời gian để hoàn thiện. Khi cần sửa chữa hoặc thay thế, mái vòm khó tiếp cận và tốn kém hơn so với các loại mái khác.
II. Cách thiết kế để đạt hiệu quả cao
1. Lựa chọn kiểu mái phù hợp với công trình

Trung tâm Heydar Aliyev (Baku, Azerbaijan)
-Tùy vào đặc điểm khí hậu, công năng sử dụng và phong cách kiến trúc, mái nhà có thể được thiết kế theo nhiều kiểu khác nhau.
-Mái bằng thích hợp với nhà phố, biệt thự hiện đại. Có thể tận dụng làm sân thượng, khu vườn hoặc lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời.
-Mái dốc (mái thái, mái ngói, mái lệch, mái Nhật) giúp thoát nước nhanh, hạn chế tình trạng thấm dột. Phù hợp với nhà ở truyền thống, biệt thự, nhà vườn. Cần đảm bảo độ dốc hợp lý (từ 30 – 45 độ) để nước mưa thoát tốt.
-Mái vòm, mái cong tạo vẻ đẹp mềm mại, độc đáo. Thường sử dụng trong biệt thự, nhà hàng, công trình kiến trúc nghệ thuật.
2. Lựa chọn vật liệu mái phù hợp

Nhà sinh thái Halo (Thụy Điển)
-Vật liệu mái ảnh hưởng lớn đến độ bền, khả năng chống nóng và tính thẩm mỹ của công trình.
-Ngói đất nung, ngói xi măng:
- Độ bền cao, cách nhiệt tốt.
- Phù hợp với biệt thự, nhà truyền thống.
-Tôn lạnh, tôn cách nhiệt:
- Nhẹ, dễ thi công, giá thành hợp lý.
- Phù hợp với nhà phố, nhà xưởng, công trình công cộng.
-Bê tông cốt thép:
- Bền vững, chịu lực tốt.
- Dùng cho mái bằng, mái dốc có kết cấu kiên cố.
-Mái kính, polycarbonate:
- Tạo không gian mở, lấy sáng tự nhiên.
- Phù hợp với nhà kính, sân vườn, quán cà phê.
3. Đảm bảo hệ thống thoát nước hiệu quả
-Thiết kế độ dốc hợp lý:
- Mái bằng cần có độ dốc từ 2 – 5% để tránh đọng nước.
- Mái dốc cần đảm bảo độ nghiêng từ 30 – 45 độ để thoát nước tốt.
-Lắp đặt máng xối và ống thoát nước:
- Máng xối phải có kích thước phù hợp để tránh tràn nước khi mưa lớn.
- Cần kiểm tra và vệ sinh định kỳ để tránh tắc nghẽn.
4. Chống nóng và cách nhiệt hiệu quả

Sử dụng vật liệu cách nhiệt:
- Lớp xốp EPS, bông khoáng hoặc tấm cách nhiệt PU giúp giảm hấp thụ nhiệt.
- Ngói chống nóng, tôn cách nhiệt có thể giảm nhiệt độ hiệu quả.
Sơn phản quang cho mái nhà:
- Giúp phản xạ bức xạ nhiệt từ mặt trời, giảm lượng nhiệt hấp thụ vào nhà.
Thiết kế mái xanh, mái năng lượng mặt trời:
- Mái xanh giúp giảm nhiệt, tăng cường cách nhiệt tự nhiên.
- Mái năng lượng mặt trời giúp tận dụng nguồn năng lượng tái tạo.
5. Chống thấm, chống dột cho mái nhà

-Dùng màng chống thấm, sơn chống thấm:
- Màng chống thấm bitum hoặc sơn chống thấm giúp bảo vệ mái nhà khỏi nước mưa.
-Đảm bảo thi công đúng kỹ thuật:
- Không để hở khe nối giữa các tấm lợp.
- Đối với mái bê tông, cần xử lý chống thấm bằng lớp phủ bảo vệ.
6. Đảm bảo tính thẩm mỹ và phong cách kiến trúc
Mái nhà là điểm nhấn quan trọng trong thiết kế tổng thể của ngôi nhà:
- Nhà hiện đại: Mái bằng, mái lệch với đường nét tối giản.
- Nhà truyền thống: Mái ngói đỏ, mái dốc hài hòa với thiên nhiên.
- Biệt thự, công trình nghệ thuật: Mái vòm, mái mansard mang đến sự sang trọng và độc đáo.
7. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong thiết kế mái nhà
- Mái nhà thông minh: Hệ thống mái di động có thể điều chỉnh theo thời tiết.
- Vật liệu tiên tiến: Ngói năng lượng mặt trời, tấm lợp polycarbonate giúp tăng hiệu quả sử dụng.
- Hệ thống thu nước mưa: Tái sử dụng nước mưa cho mục đích sinh hoạt và tưới cây.
-Thiết kế mái nhà đạt hiệu quả cao cần đảm bảo các yếu tố như kiểu dáng phù hợp, vật liệu bền vững, hệ thống thoát nước tốt, khả năng chống nóng – chống thấm và tính thẩm mỹ. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và giải pháp thiết kế thông minh sẽ giúp mái nhà không chỉ bền vững mà còn nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
Cấu tạo của mái nhà — Cách thiết kế để đạt hiệu quả
Cấu tạo của mái nhà
Mái nhà không chỉ là phần “mũ bảo vệ” cho ngôi nhà, giúp che chắn mưa nắng mà còn đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cấu trúc, cách nhiệt, chống thấm, thoát nước và nâng cao giá trị thẩm mỹ. Một mái nhà được thiết kế hiệu quả—bao gồm kết cấu vững, vật liệu phù hợp, độ dốc hợp lý, chi tiết chống thấm chuẩn—sẽ kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì và cải thiện trải nghiệm sống cho gia đình.
Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu cấu tạo lớp tầng của mái nhà, tiêu chuẩn thiết kế (tải trọng, dốc, chống thấm, thông gió), cách lựa chọn vật liệu phù hợp khí hậu, chi tiết thi công tốt, và cách bảo trì để giữ cho mái luôn bền đẹp. Những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng chi tiết kỹ thuật, hỗ trợ lựa chọn nhà thầu thông minh hoặc tự giám sát hiệu quả hơn.
1. Cấu tạo cơ bản của mái nhà
Một hệ mái nhà điển hình gồm nhiều lớp từ trong ra ngoài, mỗi lớp đóng một vai trò riêng:
1.1. Cấu trúc chịu lực (Structural Framing)
Đây là phần “xương sống”, gồm xà gồ, rui mè, vì kèo (miễn là thạch cao cho nhà lắp ráp gỗ, hoặc hệ khung bê tông). Giúp phân bổ đều tải trọng cho toàn bộ mái và truyền xuống tường hoặc hệ móng.
1.2. Lớp sàn/phiến lót (Decking / Sheathing)
Thường là tấm gỗ, OSB hoặc bê tông dùng làm nền lắp đặt các lớp tiếp theo. Lớp này cần phẳng, bám dính tốt, chịu lực đủ mạnh.
1.3. Lớp chống thấm phụ (Underlayment / Ice & Water Shield)
Là màng chống thấm hoặc giấy lót chôn kín, đặc biệt cần thiết ở các vị trí dễ thấm như valley (rãnh), mép mái, đầu hồi. Theo RoofCrafters, underlayment là lớp bảo vệ thứ hai sau lớp phủ chính Bill Ragan Roofing.
1.4. Lớp phủ ngoài (Roof Covering)
- Ngói đất sét, bê tông: bền, thẩm mỹ nhưng nặng.
- Tôn/kim loại (standing seam): nhẹ, dễ thi công, phù hợp mái dốc và mái cần phản nhiệt.
- Màng chống thấm cho mái phẳng: EPDM, TPO, bitumen,… The Spruce+1.
1.5. Chi tiết mép và rìa mái (Drip Edge, Flashing, Ridge Cap, Valley)
Chống nước đọng, bảo vệ mép, kết nối các vùng giao nhau, tránh thấm dột Prestige Roofing LLCBill Ragan Roofing.
1.6. Hệ thống thông gió (Ventilation)
Giúp lưu thông khí, giảm nhiệt, ngăn ngưng tụ ẩm—tăng tuổi thọ mái và tiết kiệm năng lượng Better Homes & Gardens.
1.7. Hệ thống thoát nước (Gutters, Downspouts)
Hướng nước mưa ra khỏi nền và tường nhà; leader heads giúp dẫn nước hiệu quả hơn Wikipedia.
2. Tiêu chuẩn thiết kế mái hiệu quả
2.1. Tải trọng thiết kế (TCVN 2737)
- Tĩnh tải: vật liệu + kết cấu ~ 50–60 kg/m².
- Hoạt tải (bảo trì): ~30 kg/m² RitestoneRoofingCalc.
Chọn vật liệu và cấu kiện sao cho đảm bảo kết cấu, tránh sụt lún hoặc nứt trầm trọng.
2.2. Độ dốc mái (Pitch / Slope)
- Mái dốc tăng khả năng thoát nước, ngăn thấm.
- Một số giá trị tham khảo:
- Metal roof: min 1/4:12 đến 1/2:12 First American Roofing & Siding.
- Tổng hợp vật liệu: 4–12:12 phổ biến; ngói ≥ 2.5:12 The Spruce.
- Khu vực mưa lớn khuyến nghị 30°–45° (≈ 7/12–10/12) Thomas Rowley DIY.
- 4:12–6:12 giảm áp lực gió tốt hơn RoofingCalc.
2.3. Chống thấm và chi tiết kỹ thuật
- Underlayment và flashing phải được lót đúng cách tại valley, mép, chỗ ống xuyên.
- Không nên bỏ qua lớp này vì dễ gây thấm dột dù lớp phủ bên ngoài hoàn hảo Bill Ragan Roofing.
2.4. Thông gió và cách nhiệt
- Luồng thông gió kết hợp giữa intake (soffit) và exhaust (ridge vents) giúp giảm heat gain, hạn chế ẩm Better Homes & Gardens+1.
- Dùng cách nhiệt (như polystirene, reflective cool roof) để cải thiện hiệu năng nhiệt .
2.5. Vật liệu phù hợp khí hậu nhiệt đới
- Ngói: bền, chống ẩm tốt; nhưng nặng và dễ vỡ Home EvolutionBrava Roof TilePioneer Roofing.
- Tôn kim loại phủ phản nhiệt: nhẹ, giảm nhiệt, cần xử lý cách âm & chống ăn mòn Ritestone.
- Màng EPDM/TPO cho mái phẳng: dễ thi công, bền, phù hợp sân thượng The Spruce.
- Overhang rộng 8–10 ft giúp che nắng mưa hiệu quả theo khuyến nghị xây dựng nhiệt đới Home Improvement Stack Exchange.
3. Hình dạng mái phù hợp với khí hậu nhiệt đới
3.1. Mái dốc (Pitched Roofs)
- Phù hợp với mưa nhiều, giúp nước nhanh tụt.
- Hình dạng phổ biến: gable, hip, shed ArchitropicsBetter Homes & Gardens.
- Hip roof chịu gió tốt hơn, phù hợp vùng bão Brava Roof Tile.
3.2. Mái phẳng (Flat Roofs)
- Tiết kiệm vật liệu, tiện tích sân thượng, năng lượng mặt trời, nhưng đòi hỏi tốt mối chống thấm và dốc ít nhất 1/4–1/2 in/ft (≈ 2%) The Spruce.
3.3. Mái overhang rộng
- Được khuyên dùng ở khí hậu nhiệt đới nóng ẩm để giảm nhiệt trực tiếp, bảo vệ tường và cửa sổ khỏi mưa nắng Home Improvement Stack Exchange.
4. Checklist thiết kế & mẫu tham khảo
| Hạng mục | Tiêu chuẩn / Gợi ý |
|---|---|
| Tải trọng thiết kế | Tĩnh tải ~50–60 kg/m², tải bảo trì ~30 kg/m² |
| Độ dốc mái (pitch) | ≥ 3:12 (ngói), 1/4:12–1/2:12 (metal), 30°–45° (nhiều mưa) |
| Vật liệu phù hợp | Ngói, tôn phủ phản nhiệt, màng EPDM/TPO (mái phẳng) |
| Chống thấm (underlayment) | Có lớp lót + flashing ở valley, mép, ống xuyên |
| Thông gió & cách nhiệt | Intake + exhaust, reflective coating cho mái kim loại |
| Overhang & hình dạng mái | Overhang 8–10 ft, hip/gable phù hợp bão, mái dốc thoát nước |
| Thông gió áp mái tốt | Soffit + ridge vents; tránh tắc không khí |
5. Bảo trì & kiểm tra định kỳ
Để giữ cho mái luôn bền đẹp, cần bảo trì định kỳ:
- Kiểm tra nắp bảo vệ (drip edge, flashing): Không bị bong, gỉ, hoặc hở.
- Kiểm tra mái phủ: Ngói vỡ, tôn gỉ, lớp tràn, clips lỏng.
- Thông gió: Không bị che chắn bởi cách nhiệt, lưới thông gió sạch.
- Rãnh thoát nước: Sạch, không tắc lá cây, đóng đáy; leader heads và downspouts dẫn nước tốt.
- Màng mái phẳng: Không hồ nước, không nứt, kiểm tra lớp chống thấm.
- Soffit & fascia: Đặc biệt đối với vật liệu gỗ, cần kiểm tra nấm mục, thay sau mỗi 10 năm The Spruce.
- Sau mưa bão: Kiểm tra ngay để kịp khắc phục, tránh hư hại lan rộng.
6. Kết luận & Lời khuyên
Thiết kế mái hiệu quả là nghệ thuật tối ưu giữa kỹ thuật kết cấu, vật liệu phù hợp, hình dáng thoát nước tốt, và chống thấm bền lâu. Ở khí hậu nhiệt đới nắng mưa, cần ưu tiên mái dốc, vật liệu cách nhiệt hoặc phản nhiệt, overhang rộng và hệ chống thấm chất lượng. Bảo trì đúng, giám sát kỹ giúp tránh phiền toái sau này.
Sửa Nhà Uy Phát luôn tư vấn gia chủ thiết kế mái chuẩn kỹ thuật: từ kết cấu, slope, vật liệu phù hợp đến quy trình thi công chính xác và bảo hành dài hạn. Hãy liên hệ 0835 5252 79 để được hỗ trợ thiết kế mái tối ưu, bền đẹp và tiết kiệm chi phí về lâu dài.
“Uy tín tạo nên Uy Phát – Sửa nhà bền vững theo thời gian”
Liên hệ để biết thêm về báo giá sửa chữa nhà trọn gói :
SỬA NHÀ UY PHÁT
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Uy Phát
- Địa chỉ: Số 91/15 Đường Tân Hòa 2, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Tp.HCM.
- Hotline 247: 0835.52.52.79
- Mail: suanhauyphat@gmail.com
- Website: suanhauyphat.com – uyphat.com.vn
Xem thêm các các dịch vụ liên quan tới báo giá sửa chữa nhà tại đây:
- Sửa chữa nhà giá rẻ
- Chuyên sửa chữa nhà tại hcm
- SỬA NHÀ TRỌN GÓI QUẬN 1
- SỬA NHÀ TRỌN GÓI TẠI QUẬN 2
- SUA NHA TRON GOI QUẬN 3
- SỬA NHÀ TRỌN GÓI QUẬN 4
- SỬA NHÀ TRỌN GÓI TẠI QUẬN 5
- Sửa chữa nhà quận 6
- sửa nhà quận 7
- Chuyên sửa nhà quận 8
- Sửa nhà quận 9
- Dịch vụ sửa nhà quận 10
- Sửa nhà quận 11
- Sửa chữa nhà quận 12
- Sửa nhà bình thạnh
- Dịch vụ sửa nhà thủ đức
- SỬA NHÀ TRỌN GÓI TẠI QUẬN GÒ VẤP
- sua nha tron goi quận Phú Nhuận
- sua nha tron goi quận Tân Bình
- sua nha tron goi quận Tân Phú
- sua nha tron goi quận Bình Tân
- sua nha tron goi huyện Bình Chánh
- sua nha tron goi huyện Nhà Bè
- sua nha tron goi huyện Hóc Môn
- sua nha tron goi huyện Củ Chi
- DỊCH VỤ SUA NHA TRON GOI ĐỒNG NAI
- DỊCH VỤ SUA NHA TRON GOI TẠI BÌNH DƯƠNG
Để lại một phản hồi