Gia Cố Móng Bị Nứt, Sụt Lún – Nguyên Nhân, Biện Pháp Xử Lý & Chi Phí Cụ Thể

Gia cố móng nhà
Gia cố móng nhà

Mục Lục

1. Nguyên nhân móng nhà bị nứt, sụt lún

-Ngôi nhà – tổ ấm của mỗi gia đình, là nơi chúng ta sinh sống, làm việc. Để một ngôi nhà có thể đứng vững trước mọi tác động từ môi trường. Thì nền móng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Móng, phần cấu trúc nằm sâu dưới lòng đất, chính là thứ nâng đỡ toàn bộ ngôi nhà. 

-Móng nhà là phần kết cấu nằm dưới cùng của công trình, có nhiệm vụ truyền tải toàn bộ trọng lượng của ngôi nhà xuống nền đất. Nói cách khác, móng nhà chính là nền tảng vững chắc nâng đỡ cả một khối kiến trúc đồ sộ.

-Cũng giống như rễ cây hút chất dinh dưỡng nuôi sống cây. Còn móng nhà truyền tải tải trọng của ngôi nhà xuống nền đất. Nhưng không phải mọi ngôi nhà đều có cùng một loại móng. Với sự đa dạng về kích thước, hình dáng và vật liệu, móng nhà được chia thành nhiều loại. Hãy cùng UY PHÁT tìm hiểu móng nhà qua bài viết dưới đây.

Móng là bộ phận quan trọng nhất của ngôi nhà – giống như “gốc rễ” của một cái cây. Khi móng yếu, cả công trình phía trên đều dễ bị ảnh hưởng. Thực tế, rất nhiều ngôi nhà tại TP.HCM và các tỉnh lân cận gặp tình trạng nứt tường, sụt lún sàn chỉ sau vài năm sử dụng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:

1.1. Địa chất yếu, không khảo sát kỹ trước khi xây

  • Xây dựng trên nền đất yếu (đất bùn, đất ao hồ san lấp, đất pha cát…) mà không có biện pháp gia cố phù hợp.
  • Ví dụ: Một căn nhà 2 tầng ở Bình Chánh được xây trên đất ao lấp nhưng chủ nhà chỉ làm móng đơn. Sau 3 năm, nền nhà lún hơn 7cm, tường nứt dọc theo khe cửa sổ.

1.2. Lựa chọn loại móng không đúng với tải trọng nhà

  • Nhà 3 tầng nhưng chỉ dùng móng đơn hoặc móng băng nông, dẫn đến không đủ khả năng chịu lực.
  • Sai sót này thường xuất phát từ việc chủ nhà muốn tiết kiệm chi phí ban đầu nhưng không lường trước hậu quả.

1.3. Chất lượng thi công kém

  • Vật liệu không đạt chuẩn: bê tông trộn sai tỷ lệ, thép kém chất lượng.
  • Tay nghề thợ yếu, không đúng quy trình kỹ thuật.
  • Ví dụ: Một nhà phố tại quận 12 sử dụng bê tông trộn tay, không đủ độ sệt. Sau khi đổ móng 2 năm, mặt sàn tầng trệt bị nứt chân chim khắp nơi.

1.4. Tác động từ công trình xung quanh

  • Khi hàng xóm xây dựng, đào móng sâu hơn, rung chấn từ ép cọc, khoan nhồi dễ làm móng nhà bên cạnh bị ảnh hưởng.
  • Đây là tình trạng rất hay gặp ở khu vực nhà phố san sát tại TP.HCM.

1.5. Ảnh hưởng tự nhiên

  • Nước ngầm, mưa lớn, triều cường làm xói mòn đất dưới móng.
  • Nhà gần kênh rạch hoặc vùng đất yếu rất dễ xảy ra hiện tượng này.

👉 Tóm lại: Móng bị nứt, sụt lún thường không chỉ do một nguyên nhân mà là sự cộng hưởng nhiều yếu tố: địa chất + thiết kế móng + thi công + môi trường xung quanh. Nếu không xử lý sớm, tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ mất an toàn cho cả công trình.

2. Dấu hiệu nhận biết móng nhà đang bị sự cố

Một ngôi nhà có móng yếu, nứt hoặc sụt lún thường không biểu hiện ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn có thể nhận ra qua những dấu hiệu sau:


2.1. Nứt tường, nứt sàn

  • Vết nứt chạy dọc theo góc tường, quanh khung cửa, hoặc lan từ dưới chân tường lên.
  • Sàn gạch bị nứt xé, có khe hở.
  • Ví dụ: Một căn nhà ở Thủ Đức xuất hiện vết nứt dài 2m chạy dọc từ nền trệt lên tới mép cửa sổ tầng 1, sau khi kiểm tra mới phát hiện móng lún lệch.

2.2. Nền nhà bị lún không đều

  • Sàn nhà có độ dốc, dễ nhận thấy khi lăn một quả bóng nhỏ sẽ tự lăn về một phía.
  • Các khe gạch hoặc ron lát nền bị hở rộng bất thường.
  • Đây là dấu hiệu rõ ràng của sụt lún móng một bên.

2.3. Cửa bị kẹt, không đóng mở bình thường

  • Cửa gỗ, cửa sắt hoặc cửa kính bị kẹt, khó đóng/mở, do khung cửa bị xô lệch.
  • Đây thường là hệ quả của việc nền nhà hoặc móng bị lún lệch.

2.4. Cột và dầm xuất hiện vết nứt nghiêm trọng

  • Khác với nứt tường “thẩm mỹ”, nứt ở cột hoặc dầm chịu lực là dấu hiệu nguy hiểm.
  • Nếu vết nứt có thể nhét vừa đồng xu hoặc chạy sâu, cần xử lý ngay.

2.5. Tường và trần nhà tách khe

  • Xuất hiện khe hở giữa tường và trần, có thể nhìn thấy ánh sáng hoặc bụi lọt qua.
  • Đây là dấu hiệu kết cấu công trình đang bị biến dạng do móng dịch chuyển.

👉 Kết luận nhỏ:
Nếu ngôi nhà xuất hiện 1–2 dấu hiệu nhẹ, bạn có thể theo dõi thêm. Nhưng nếu có từ 3 dấu hiệu trở lên cùng lúc, gần như chắc chắn móng đã có vấn đề và cần kiểm định, gia cố ngay để tránh rủi ro.

3. Các biện pháp gia cố móng bị nứt, sụt lún

Khi móng nhà gặp sự cố, tùy mức độ mà có thể áp dụng những giải pháp khác nhau. Việc lựa chọn phương án phụ thuộc vào: kết cấu móng ban đầu, mức độ lún nứt, loại đất nền, tải trọng công trình và chi phí chủ nhà có thể đầu tư.


3.1. Gia cố bằng cách bổ sung cọc bê tông ép hoặc cọc khoan nhồi

  • Cách làm: Đào mở một phần móng, sau đó ép thêm cọc bê tông cốt thép hoặc khoan nhồi cọc xuống tầng đất tốt để chia sẻ tải trọng.
  • Ưu điểm: Bền vững, chịu lực lâu dài, áp dụng cho nhà từ 2 tầng trở lên.
  • Nhược điểm: Thi công phức tạp, chi phí cao, ảnh hưởng sinh hoạt.
  • Chi phí tham khảo:
    • Nhà phố 1 trệt 2 lầu (4x12m), bổ sung 4–6 cọc bê tông: khoảng 90 – 120 triệu đồng.

3.2. Gia cố bằng dầm móng bổ sung (đai bê tông cốt thép quanh móng)

  • Cách làm: Đục mở quanh chân móng, đổ thêm dầm bê tông cốt thép bao quanh để giữ ổn định.
  • Ưu điểm: Giảm nứt tường, chống lún cục bộ, thi công không quá phức tạp.
  • Nhược điểm: Chỉ hiệu quả với lún nứt nhẹ, không khắc phục triệt để.
  • Chi phí tham khảo: Nhà cấp 4 diện tích 50m²: khoảng 30 – 50 triệu đồng.

3.3. Gia cố bằng cọc xi măng – đất (Jet Grouting hoặc Soil Mixing)

  • Cách làm: Khoan xuống nền đất và bơm vữa xi măng áp lực cao, tạo thành trụ đất – xi măng gia cố nền.
  • Ưu điểm: Gia cố nền đất yếu, giảm thiểu lún lâu dài.
  • Nhược điểm: Thi công chuyên nghiệp, giá cao, thường áp dụng cho công trình lớn.
  • Chi phí tham khảo: Hiện tại dao động từ 3 – 5 triệu đồng/mét dài cọc.

3.4. Gia cố bằng bê tông lót và dầm phụ bên trong nhà

  • Cách làm: Nâng cốt nền, đổ bê tông lót dày, kết hợp dầm phụ để phân tải trọng đều hơn.
  • Ưu điểm: Giải pháp tạm thời, thi công nhanh, chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Không xử lý tận gốc móng yếu, chỉ hạn chế lún thêm.
  • Chi phí tham khảo: Nâng nền + đổ bê tông lót nhà 40m²: khoảng 15 – 25 triệu đồng.

3.5. Gia cố bằng thép hình và giằng neo

  • Cách làm: Sử dụng thép hình (U, I, H) gia cố chân móng, kết hợp giằng neo để chống dịch chuyển.
  • Ưu điểm: Phù hợp khi móng nhà bị xô lệch một bên.
  • Nhược điểm: Không bền bằng giải pháp bổ sung cọc, dễ bị gỉ sét nếu không bảo vệ tốt.
  • Chi phí tham khảo: Nhà phố nhỏ 30m²: khoảng 20 – 40 triệu đồng.

👉 Kết luận nhỏ:

  • Với lún nứt nhẹ, chỉ cần gia cố dầm bao quanh hoặc nâng nền.
  • Với lún nứt nặng, nguy hiểm, bắt buộc phải dùng cọc bê tông hoặc khoan nhồi để xử lý tận gốc.
  • Chi phí trung bình để gia cố móng một ngôi nhà phố 2 tầng tại TP.HCM dao động từ 50 – 150 triệu đồng, tùy mức độ hư hỏng.

4. Quy trình xử lý gia cố móng chuyên nghiệp

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, việc gia cố móng không thể làm theo cảm tính, mà cần quy trình chuẩn. Một đơn vị uy tín thường thực hiện theo các bước sau:


4.1. Khảo sát hiện trạng công trình

  • Kiểm tra vị trí xuất hiện vết nứt, độ dốc nền, tình trạng cột – dầm – tường.
  • Đo đạc độ lún, so sánh với tiêu chuẩn cho phép.
  • Đánh giá ảnh hưởng từ các công trình lân cận.

💡 Ví dụ: Một căn nhà 2 tầng ở Quận 8 bị nứt tường và cửa kẹt. Đội kỹ sư tiến hành đo độ chênh nền, phát hiện một bên nhà lún xuống 5cm.


4.2. Kiểm định chất lượng nền đất và móng

  • Khoan khảo sát địa chất tại vị trí lún.
  • Kiểm tra khả năng chịu tải của móng cũ.
  • Phân tích nguyên nhân chính gây sự cố (đất yếu, móng sai thiết kế, tác động bên ngoài…).

👉 Đây là bước quan trọng để lựa chọn giải pháp phù hợp, tránh tốn kém không cần thiết.


4.3. Lập phương án gia cố chi tiết

  • Tính toán tải trọng công trình.
  • Đề xuất giải pháp (ép cọc, khoan nhồi, dầm bao, nâng nền…).
  • Dự toán chi phí và thời gian thi công cụ thể.

📌 Ví dụ:

  • Nhà 1 trệt 1 lầu, diện tích 4x12m, lún khoảng 6cm.
  • Phương án: ép thêm 4 cọc BTCT 250x250mm sâu 15m.
  • Chi phí: khoảng 100 triệu đồng.
  • Thời gian: 10 – 12 ngày.

4.4. Thi công gia cố móng

  • Chuẩn bị mặt bằng, che chắn, hạn chế ảnh hưởng sinh hoạt.
  • Thi công theo đúng phương án đã duyệt.
  • Giám sát chặt chẽ để đảm bảo kỹ thuật (mác bê tông, chiều sâu cọc, thép đúng chuẩn…).

4.5. Hoàn thiện và nghiệm thu

  • Kiểm tra lại độ lún sau khi gia cố.
  • Trát lại tường, lát nền, sơn sửa hoàn thiện.
  • Lập biên bản nghiệm thu, bàn giao cho chủ nhà.

4.6. Bảo hành và theo dõi sau thi công

  • Nhà thầu uy tín thường bảo hành từ 12 – 36 tháng.
  • Trong thời gian này, nếu phát hiện dấu hiệu bất thường, sẽ được xử lý kịp thời.

👉 Lợi ích khi làm theo quy trình chuẩn:

  • Xác định đúng nguyên nhân, tránh sửa đi sửa lại.
  • Tiết kiệm chi phí lâu dài.
  • Công trình được đảm bảo an toàn, không lo tái lún.

5. Lưu ý khi chọn đơn vị gia cố móng + Báo giá tham khảo

Việc xử lý gia cố móng nhà không thể giao cho thợ tay ngang, bởi đây là hạng mục kết cấu quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của cả công trình. Chủ nhà cần lưu ý:


5.1. Kinh nghiệm và chuyên môn của nhà thầu

  • Ưu tiên đơn vị có trên 5 năm kinh nghiệm trong sửa chữa – gia cố móng.
  • Có kỹ sư xây dựng phụ trách, không chỉ đội thợ.
  • Có công trình thực tế đã làm và phản hồi tốt từ khách hàng.

5.2. Quy trình làm việc rõ ràng

  • Khảo sát thực tế trước khi báo giá.
  • Có hồ sơ thiết kế hoặc phương án gia cố chi tiết.
  • Báo giá minh bạch, ghi rõ vật liệu – khối lượng – chi phí.

5.3. Năng lực thi công và máy móc

  • Có sẵn thiết bị ép cọc, khoan nhồi, trộn bê tông đúng tiêu chuẩn.
  • Đội ngũ thợ tay nghề cao, am hiểu kỹ thuật.
  • Biện pháp thi công hạn chế tối đa ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình.

5.4. Chính sách bảo hành

  • Đơn vị uy tín thường bảo hành từ 12 – 36 tháng.
  • Cam kết khắc phục sự cố nếu tái lún nứt trong thời gian bảo hành.

📌 Bảng báo giá tham khảo (TP.HCM – 2025)

Hạng mụcĐơn giá tham khảoGhi chú
Ép cọc bê tông cốt thép (250x250mm)2.000.000 – 2.500.000đ/mét dàiNhà 2 – 3 tầng
Cọc khoan nhồi D300 – D4003.500.000 – 5.000.000đ/mét dàiNhà lớn, tải trọng cao
Đổ dầm móng bao quanh1.500.000 – 2.000.000đ/mdNhà cấp 4, lún nhẹ
Nâng nền + đổ bê tông lót350.000 – 500.000đ/m²Nhà nhỏ, xử lý tạm thời
Gia cố thép hình + giằng neo20 – 40 triệu/công trìnhPhù hợp nhà phố diện tích nhỏ

💡 Ví dụ thực tế:

  • Nhà phố 4x12m, 1 trệt 2 lầu, bị lún lệch 6cm.
  • Phương án: ép thêm 6 cọc BTCT, dầm bao quanh móng.
  • Tổng chi phí: khoảng 110 – 130 triệu đồng.
  • Thời gian thi công: 12 – 15 ngày.

👉 Kết luận:
Gia cố móng là việc cần thiết và cấp bách khi công trình xuất hiện dấu hiệu nứt, lún. Chủ nhà nên chọn đơn vị uy tín, có kỹ sư giám sát, thay vì ham rẻ thuê thợ tự phát, để đảm bảo an toàn cho gia đình và tránh tốn kém về sau.

📞 Liên hệ ngay với Sửa Nhà Uy Phát qua website suanhauyphat.com – Hotline 0835 5252 79 để được khảo sát miễn phí và nhận phương án xử lý tối ưu.

6. Kết luận & Call to Action

Móng nhà chính là “nền tảng sống” của cả công trình. Khi móng bị nứt, sụt lún, những rủi ro kéo theo không chỉ là nứt tường, kẹt cửa, sàn lún mà còn có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn của cả gia đình.

👉 Qua bài viết, chúng ta đã phân tích:

  • Nguyên nhân gây nứt, lún móng.
  • Dấu hiệu nhận biết sớm để xử lý kịp thời.
  • Các biện pháp gia cố từ cơ bản đến chuyên sâu, kèm theo chi phí tham khảo.
  • Quy trình chuẩn khi thi công gia cố móng.
  • Lưu ý khi chọn nhà thầu để đảm bảo an toàn và tiết kiệm.

💡 Điều quan trọng nhất: Đừng chần chừ khi thấy dấu hiệu bất thường ở móng nhà. Xử lý càng sớm thì chi phí càng thấp và độ an toàn càng được đảm bảo.


✅ Nếu bạn đang cần khảo sát, tư vấn và báo giá gia cố móng cho nhà ở, hãy để đội ngũ kỹ sư của Sửa Nhà Uy Phát đồng hành:

  • Khảo sát miễn phí tận nơi.
  • Đưa ra phương án chi tiết và tối ưu chi phí.
  • Thi công nhanh chóng, bảo hành dài hạn.

📞 Liên hệ ngay Hotline: 0835 5252 79
🌐 Website: suanhauyphat.com | uyphat.com.vn

7. Vai trò của móng nhà trong xây dựng

-Móng nhà là một thành phần thiết yếu trong cấu trúc của mọi công trình xây dựng. Nó không chỉ là nền tảng cho toàn bộ công trình mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Dưới đây là những vai trò quan trọng của móng nhà trong xây dựng:

  • Phân bố tải trọng: Móng nhà truyền tải trọng của công trình xuống nền đất một cách đồng đều. Giúp giảm áp lực tại mỗi điểm tiếp xúc và ngăn ngừa hiện tượng lún không đều.
  • Đảm bảo sự ổn định: Cung cấp sự ổn định cho toàn bộ công trình. Ngăn ngừa sự dịch chuyển hoặc nghiêng của công trình do sự thay đổi của nền đất.
  • Ngăn ngừa vấn đề liên quan đến địa chất: Bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nước ngầm, thay đổi nhiệt độ, và co ngót của đất. Tạo lớp bảo vệ giữa công trình và nền đất, giúp tránh các vấn đề như nứt tường hay hư hỏng kết cấu.
  • Tăng tuổi thọ của công trình: Một móng nhà tốt là nền tảng vững chắc cho toàn bộ công trình, giúp tăng tuổi thọ của ngôi nhà. Khi móng nhà được thi công đúng kỹ thuật, sẽ giảm thiểu chi phí sửa chữa, bảo trì trong tương lai.

8. Các loại móng nhà phổ biến

1. Móng đơn

-Móng đơn là loại móng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng nhỏ lẻ, hoặc khi tải trọng từ kết cấu bên trên không quá lớn. Móng đơn thường có dạng hình vuông, chữ nhật, hoặc tròn, được xây dựng riêng lẻ dưới mỗi cột của công trình. Móng đơn thường có chi phí thấp, thi công đơn giản, và thời gian thi công nhanh.

Móng đơn là móng hỗ trợ tải trọng của cột, thường dùng cho công trình nhỏ trên nền đất tốt.

Móng đơn là móng hỗ trợ tải trọng của cột, thường dùng cho công trình nhỏ trên nền đất tốt.

Lưu ý:

  • Thích hợp cho các công trình nhà dân dụng, nhà cấp 4 hoặc các công trình nhỏ có tải trọng nhẹ.
  • Được sử dụng ở những khu vực có nền đất tốt, khả năng chịu lực cao.

2. Móng băng

-Móng băng là loại móng chạy liên tục theo dọc hoặc ngang dưới các hàng cột, tạo thành các dải móng. Móng băng thường được sử dụng khi tải trọng từ công trình truyền xuống lớn hơn, cần phân bố đều tải trọng qua các dải móng. Móng băng có thể được thi công với nhiều dạng khác nhau như móng băng đơn, móng băng giao thoa, hoặc móng băng liên kết.

Móng băng là móng dài, hẹp, hỗ trợ tải trọng từ nhiều cột hoặc tường.

Lưu ý:

  • Phù hợp cho các công trình nhà ở nhiều tầng, nhà phố hoặc các công trình có tải trọng trung bình.
  • Được sử dụng trong các khu vực có nền đất yếu hơn so với nền đất của móng đơn, nhưng vẫn có khả năng chịu lực nhất định.

3. Móng bè

-Móng bè (hay còn gọi là móng toàn diện) là loại móng được trải rộng dưới toàn bộ công trình, giúp phân bố tải trọng đều lên nền đất. Loại móng này thường được sử dụng trong các công trình lớn, hoặc khi nền đất yếu, khả năng chịu tải kém, đòi hỏi móng phải có diện tích tiếp xúc lớn để giảm áp lực lên nền đất.

Móng bè là móng rộng, phân bố đều tải trọng trên diện tích lớn.

Lưu ý:

  • Thường sử dụng trong các công trình cao tầng, nhà xưởng, nhà máy hoặc những công trình lớn có tải trọng nặng.
  • Đặc biệt thích hợp ở những khu vực có nền đất yếu, nền đất bùn, hoặc khi mực nước ngầm cao.

4. Móng cọc

-Móng cọc là loại móng sử dụng các cọc được đóng sâu vào nền đất để truyền tải trọng từ công trình xuống lớp đất tốt nằm sâu dưới mặt đất. Cọc có thể được làm từ bê tông, thép hoặc gỗ, và được sử dụng khi nền đất bề mặt không đủ khả năng chịu tải, nhưng có lớp đất chịu lực tốt ở độ sâu nhất định.

Móng cọc là móng sử dụng các cọc cắm sâu vào đất để hỗ trợ tải trọng khi nền đất yếu.

Lưu ý:

  • Sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng cao tầng, cầu đường, và các công trình yêu cầu độ ổn định cao.
  • Thích hợp ở các khu vực có nền đất yếu, cần đạt được độ sâu nhất định để tìm đến lớp đất chịu tải tốt hơn.

9. Cách chọn móng nhà cho phù hợp

-Lựa chọn móng nhà phù hợp là một bước quan trọng để đảm bảo sự an toàn và bền vững của công trình. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn loại móng phù hợp:

1. Xác định loại đất nền

Các loại đất phổ biến

Xác định nền đất là bước quan trọng trước khi xây dựng để đảm bảo móng nhà phù hợp, an toàn và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là các phương pháp và cách nhận biết nền đất:

Quan sát thực tế

  • Màu sắc & kết cấu đất:
    • Đất cứng (đất đá, đất sét chặt, đất thịt chắc…): Thường có màu nâu đỏ, vàng hoặc xám, không dễ bị lún.
    • Đất yếu (bùn, sét nhão, đất cát, đất có nước ngầm cao…): Thường có màu đen hoặc xám xanh, dễ sụt lún khi có nước.
  • Kiểm tra độ cứng:
    • Dùng que sắt hoặc xẻng đào thử, nếu khó đào và đất không bị sụt thì nền tốt.
    • Nếu đất dễ đào, rời rạc hoặc có nước, khả năng là đất yếu.

Kiểm tra bằng phương pháp kỹ thuật

Đóng cọc tre hoặc thép thử tải: Đóng một cọc dài xuống đất và quan sát độ lún, độ nảy để đánh giá độ cứng của đất.

Khoan khảo sát địa chất (cách chính xác nhất):

  • Khoan lấy mẫu đất ở độ sâu từ 5-30m để phân tích độ chịu tải.
  • Kết quả sẽ cho biết đất có đủ khả năng chịu lực hay không.

2. Phân loại nền đát phổ biến

Loại đấtĐặc điểmLoại móng phù hợp
Đất tốt (đất đá, đất thịt, đất sét chặt)Cứng, chịu tải tốt, ít lúnMóng đơn, móng băng
Đất cát (khô, tơi xốp, dễ xói mòn)Chịu tải kém, dễ sụtMóng băng, móng bè, móng cọc
Đất sét nhão, đất bùn, đất yếuDễ lún, giữ nước nhiềuMóng cọc, móng bè có cọc
Đất có mực nước ngầm caoĐộ ổn định kémMóng bè hoặc móng cọc khoan nhồi

Xác định nền đất để chọn móng phù hợp

  • Nếu đất tốt → Chọn móng đơn, móng băng để tiết kiệm chi phí.
  • Nếu đất yếu → Dùng móng cọc, móng bè có cọc để tránh lún sụt.
  • Nếu đất gần sông, ao hồ, có nước ngầm cao → Cần dùng móng bè hoặc móng cọc khoan nhồi để đảm bảo an toàn.

3. Quy mô và tải trọng công trình

-Nhà cấp 4, nhà 1-2 tầng

Đặc điểm:

  • Tải trọng nhỏ, kết cấu đơn giản.
  • Thường xây trên nền đất tự nhiên không cần gia cố quá nhiều.

Loại móng phù hợp:

  • Móng đơn (nếu nền đất cứng, đất tốt).
  • Móng băng (nếu nền đất yếu hơn một chút).
  • Móng bè (nếu nền đất yếu, nhiều nước ngầm).

-Nhà 3-5 tầng

Đặc điểm:

  • Tải trọng lớn hơn, cần hệ thống móng vững chắc.
  • Nền đất yếu có thể gây sụt lún nếu không gia cố tốt.

Loại móng phù hợp:

  • Móng băng (nếu nền đất tốt, chịu lực khá).
  • Móng bè (nếu nền đất yếu, cần phân bổ tải trọng đều).
  • Móng cọc (nếu đất yếu, chịu lực kém, cần gia cố sâu).

Nhà trên 5 tầng hoặc công trình lớn

Đặc điểm:

  • Tải trọng lớn, áp lực xuống móng cao.
  • Cần hệ thống móng vững chắc để tránh sụt lún.

Loại móng phù hợp:

  • Móng cọc ép bê tông (nếu đất yếu, công trình cao tầng).
  • Móng cọc khoan nhồi (nếu tải trọng lớn, nền đất yếu).
  • Móng bè kết hợp cọc (khi xây dựng trên nền đất bùn, đất sét yếu).

4. Cách xác định tải trọng công trình

-Tải trọng công trình bao gồm:
Tải trọng tĩnh: Trọng lượng bản thân công trình (cột, dầm, sàn, tường…).
Tải trọng hoạt tải: Con người, nội thất, thiết bị bên trong.
Tải trọng động: Ảnh hưởng của gió, động đất, rung chấn từ xe cộ, máy móc…


5. Bảng tổng hợp quy mô và loại móng phù hợp

Quy mô công trìnhTải trọngLoại móng phù hợp
Nhà cấp 4, nhà 1-2 tầngNhẹMóng đơn, móng băng, móng bè (đất yếu)
Nhà 3-5 tầngTrung bìnhMóng băng, móng bè, móng cọc (đất yếu)
Nhà trên 5 tầngLớnMóng cọc ép, móng cọc khoan nhồi, móng bè kết hợp cọc

6. Điều kiện môi trường và địa chất

Điều kiện môi trường và địa chất quyết định độ ổn định của công trình. Khi chọn móng, bạn cần xem xét các yếu tố như địa chất nền đất, mực nước ngầm, khu vực xây dựng (gần sông, biển, vùng đồi núi, đô thị,…)


6. Chọn móng theo điều kiện địa chất và môi trường

Điều kiện đất nền/môi trườngLoại móng phù hợp
Đất cứng, đất đáMóng đơn, móng băng
Đất yếu, bùn, sét nhãoMóng bè, móng cọc
Đất cát, dễ xói mònMóng bè, móng băng có cọc
Mực nước ngầm caoMóng bè, móng cọc khoan nhồi
Gần sông, biểnMóng cọc khoan nhồi, móng bè có cọc
Đất san lấpMóng cọc, móng bè
Vùng đồi núi, đất dốcMóng bậc thang, móng cọc khoan nhồi

7. Khả năng tài chính

Việc lựa chọn móng không chỉ dựa trên địa chất, quy mô công trình mà còn phụ thuộc vào ngân sách. Dưới đây là cách chọn móng phù hợp với từng mức tài chính.

Loại móngChi phí thấp 💰Chi phí trung bình 💰💰Chi phí cao 💰💰💰Phù hợp với công trình
Móng đơnNhà cấp 4, nhà nhỏ, nền đất tốt
Móng băngNhà 2-5 tầng, đất trung bình
Móng bèNhà 3-5 tầng, đất yếu, mực nước ngầm cao
Móng cọc épNhà cao tầng, đất yếu, tải trọng lớn
Móng cọc khoan nhồiCông trình cao tầng, nền đất yếu

Bảng chi phí tương đối của các loại móng


10. Yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại móng

-Việc lựa chọn loại móng phù hợp cho một công trình xây dựng là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn, độ bền và chi phí của công trình. Dưới đây là những yếu tố chính cần xem xét khi lựa chọn loại móng:

  • Tải trọng công trình: Công trình nhẹ sử dụng móng đơn, công trình nặng chọn móng cọc hoặc móng bè.
  • Đặc điểm nền đất: Nền đất tốt dùng móng nông (móng đơn, móng băng); nền đất yếu chọn móng sâu (móng cọc, móng bè).
  • Điều kiện khí hậu, môi trường: Khu vực động đất, gió mạnh ưu tiên móng cọc; khu vực nước ngầm cao dùng móng bè, móng cọc.
  • Độ sâu chôn móng: Lớp đất chịu lực sâu chọn móng cọc; móng nông cho lớp đất gần mặt đất.
  • Quy mô, loại hình công trình: Công trình nhỏ dùng móng đơn, móng băng; công trình lớn chọn móng cọc, móng bè.
  • Yếu tố kinh tế: Móng đơn rẻ hơn, móng cọc chi phí cao hơn nhưng chịu lực tốt.
  • Kinh nghiệm thi công: Móng đơn, móng băng dễ thi công; móng cọc yêu cầu kỹ thuật cao.

11. Quy trình thi công đổ móng nhà

-Đổ móng là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong xây dựng nhà, quyết định độ bền vững và an toàn của công trình. Dưới đây là quy trình thi công đổ móng nhà cơ bản:

Bước 1: Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng

  • Tiến hành khảo sát địa chất để hiểu rõ tính chất của nền đất.
  • Dọn dẹp và san lấp mặt bằng, loại bỏ các chướng ngại vật, cây cối, rác thải.
  • Định vị móng theo bản vẽ thiết kế, xác định vị trí các góc móng và đường viền móng.

Bước 2: Đào móng

  • Đào hố móng theo kích thước đã được xác định trong bản vẽ.
  • Kiểm tra độ sâu, kích thước và độ phẳng của hố móng để đảm bảo đạt yêu cầu kỹ thuật.
  • Lắp đặt hệ thống chống thấm nếu cần thiết (đối với móng bè hoặc khi gặp nước ngầm).

Bước 3: Đổ lớp bê tông lót

  • Đổ lớp bê tông lót móng (thường là bê tông mác thấp) để tạo bề mặt phẳng và sạch cho việc thi công móng chính.
  • Đợi bê tông lót khô và đạt đủ cường độ trước khi tiếp tục các bước sau.
Quy trình đổ móng nhà bao gồm khảo sát, thiết kế, chuẩn bị, đổ bê tông và bảo dưỡng.
Quy trình đổ móng nhà bao gồm khảo sát, thiết kế, chuẩn bị, đổ bê tông và bảo dưỡng.

Bước 4: Lắp đặt cốt thép

  • Gia công và lắp đặt cốt thép theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo cốt thép được đặt đúng vị trí và được cố định chắc chắn.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng vị trí, khoảng cách giữa các thanh thép, độ dày của lớp bê tông bảo vệ.

Bước 5: Lắp đặt cốp pha

  • Lắp đặt cốp pha (ván khuôn) xung quanh móng để định hình bê tông.
  • Đảm bảo cốp pha chắc chắn, không bị rò rỉ, đảm bảo kích thước hình học của móng sau khi đổ bê tông.

Bước 6: Đổ bê tông móng

  • Chuẩn bị bê tông theo đúng mác thiết kế (độ chịu lực, độ bền).
  • Đổ bê tông từ từ, đều và liên tục, tránh tạo khoảng trống trong khối bê tông.
  • Sử dụng đầm rung để loại bỏ bọt khí, đảm bảo bê tông lấp đầy các khoảng trống và bám chắc vào cốt thép.
  • Hoàn thiện bề mặt bê tông, đảm bảo bề mặt bằng phẳng, không có lỗ hổng hoặc khuyết tật.

Bước 7: Bảo dưỡng bê tông

  • Sau khi đổ, cần che chắn và tưới nước đều đặn để giữ ẩm cho bê tông, tránh hiện tượng nứt nẻ do mất nước quá nhanh.
  • Thời gian bảo dưỡng thường kéo dài từ 7 đến 28 ngày tùy thuộc vào loại bê tông và điều kiện thời tiết.

Bước 8: Tháo dỡ cốp pha

  • Sau khi bê tông đạt đủ cường độ, tiến hành tháo dỡ cốp pha.
  • Kiểm tra lại chất lượng bề mặt bê tông, sửa chữa nếu phát hiện các khuyết tật nhỏ.

Bước 9: Kiểm tra và nghiệm thu

  • Kiểm tra độ chắc chắn, kích thước và chất lượng của móng sau khi thi công.
  • Nghiệm thu móng với sự tham gia của các bên liên quan để đảm bảo chất lượng trước khi tiếp tục các công đoạn xây dựng khác.

Quy trình thi công đổ móng đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác ở từng bước để đảm bảo móng có chất lượng tốt nhất, góp phần vào độ bền vững của toàn bộ công trình.

12. Những lưu ý quan trọng khi đổ móng nhà

-Khi xây móng nhà, cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo sự bền vững và an toàn của công trình. Dưới đây là những lưu ý chính:

  • Loại móng phù hợp phụ thuộc vào tải trọng của công trình, đặc điểm địa chất, và mực nước ngầm.
  • Độ sâu của móng cần tuân theo các tiêu chuẩn xây dựng và phụ thuộc vào đặc điểm của đất. 
  • Đảm bảo thiết kế móng nhà phù hợp với tải trọng của công trình và điều kiện địa chất.
  • Khi thi công móng nhà trên nền đất yếu, bạn có thể sử dụng phương pháp ép cọc để tăng cường khả năng chịu lực.
  • Vật liệu xây dựng móng cần đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. 
  • Trước khi đổ bê tông, hố móng cần được dọn dẹp sạch sẽ, loại bỏ đất yếu, bùn, và các vật liệu không cần thiết.
  • Thời tiết ảnh hưởng lớn đến chất lượng thi công móng. Nên tránh thi công trong điều kiện mưa bão, độ ẩm cao hoặc nắng nóng gay gắt.
  • Khi thi công móng nhà liền kề, cần chú ý đến nền móng của các nhà xung quanh để tránh ảnh hưởng lún nứt.
  • Chọn nhà thầu có kinh nghiệm, uy tín, và đội ngũ kỹ sư giám sát chất lượng. 

-Móng nhà là yếu tố cốt lõi, đóng vai trò quyết định đến sự an toàn và độ bền vững của mọi công trình. Tại UY PHÁT, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc lựa chọn và thi công móng nhà đúng cách. Với nhiều loại móng như móng đơn, móng băng, móng cọc, và móng bè, mỗi loại đều có ứng dụng riêng phù hợp với từng điều kiện địa chất và yêu cầu kỹ thuật.

“Uy tín tạo nên Uy Phát – Sửa nhà bền vững theo thời gian”

Liên hệ để biết thêm về báo giá sửa chữa nhà trọn gói :

SỬA NHÀ UY PHÁT

Xem thêm các các dịch vụ liên quan tới báo giá sửa chữa nhà tại đây:

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*